Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

주부코쿠사이쿠코,주부국제공항 → 돌고래 시마 해양 유원지

Xuất phát lúc
04:00 05/01, 2024
  1. 1
    05:42 - 08:33
    2h 51min JPY 4.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:13
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:35
    06:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:26
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:26
    08:31
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:33
    Toba Marine Terminal
    鳥羽マリンターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:33
  2. 2
    05:24 - 08:33
    3h 9min JPY 4.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:02
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:26
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:26
    08:31
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:33
    Toba Marine Terminal
    鳥羽マリンターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:33
  3. 3
    05:42 - 08:34
    2h 52min JPY 4.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:13
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:29
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:40
    06:49
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:26
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:26
    08:34
  4. 4
    05:24 - 08:41
    3h 17min JPY 3.050 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:33
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:33
    08:41
  5. 5
    04:00 - 06:04
    2h 4min JPY 81.130
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    04:00
    06:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.