Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

주부코쿠사이쿠코,주부국제공항 → 가가와 물산관 '리쓰린안'

Xuất phát lúc
15:18 05/01, 2024
  1. 1
    15:37 - 19:31
    3h 54min JPY 13.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:05
    16:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:06
    19:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:22
    Ritsurinkoen
    栗林公園
    Ga
    19:22
    19:31
  2. 2
    15:22 - 19:31
    4h 9min JPY 12.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    16:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:10
    16:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:06
    19:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:22
    Ritsurinkoen
    栗林公園
    Ga
    19:22
    19:31
  3. 3
    15:22 - 19:37
    4h 15min JPY 12.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    16:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:10
    16:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:06
    19:11
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:15
    19:36
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:37
  4. 4
    15:22 - 20:50
    5h 28min JPY 12.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    16:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:10
    16:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    17:29
    17:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    20:50
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:50
  5. 5
    15:18 - 19:58
    4h 40min JPY 153.730
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    15:18
    19:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.