Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 幸福汤

Xuất phát lúc
23:31 04/27, 2024
  1. 1
    23:31 - 07:06
    7h 35min JPY 8.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:35
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:53
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    06:53
    06:57
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:58
    07:04
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:06
  2. 2
    23:31 - 07:58
    8h 27min JPY 11.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:43
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    07:43
    07:48
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:52
    07:55
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
  3. 3
    05:24 - 09:26
    4h 2min JPY 8.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:00
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:00
    08:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:13
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    09:13
    09:17
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:18
    09:24
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:26
  4. 4
    23:31 - 10:05
    10h 34min JPY 5.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    00:06
    00:12
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:45
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:20
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:24
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:33
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:33
    08:43
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:43
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    09:43
    10:05
  5. 5
    23:31 - 02:44
    3h 13min JPY 124.530
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    23:31
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.