Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → ชินาโนจิไคนัน

Xuất phát lúc
21:17 05/01, 2024
  1. 1
    22:07 - 06:26
    8h 19min JPY 9.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    22:35
    22:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:52
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:17
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    06:17
    06:26
  2. 2
    21:22 - 06:26
    9h 4min JPY 8.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    22:10
    22:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    00:15
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:17
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    06:17
    06:26
  3. 3
    21:17 - 06:26
    9h 9min JPY 8.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    23:58
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:17
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    06:17
    06:26
  4. 4
    23:05 - 07:26
    8h 21min JPY 6.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:39
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    23:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:59
    00:07
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:38
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:45
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    06:45
    06:49
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:55
    07:21
    Hikata (Wakayama)
    日方(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:26
  5. 5
    21:17 - 00:31
    3h 14min JPY 106.530
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    21:17
    00:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.