Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → โกะโตอุด้งโนะซาโตะ

Xuất phát lúc
04:34 04/28, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:19
    4h 49min JPY 49.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:40
    10:20
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Nagasaki Port
    長崎港
    Cảng
    10:30
    12:13
    Arikawa Port <Nakadori-jima Island>
    有川港<中通島>
    Cảng
    12:15
    12:19
  2. 2
    07:30 - 12:19
    4h 49min JPY 49.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:20
    09:55
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    ターミナル内
    10:10
    10:14
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:19
    Nagasaki Port
    長崎港
    Cảng
    10:30
    12:13
    Arikawa Port <Nakadori-jima Island>
    有川港<中通島>
    Cảng
    12:15
    12:19
  3. 3
    07:30 - 12:19
    4h 49min JPY 49.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:20
    10:04
    Yachiyomachi (Nagasaki)
    八千代町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:09
    Yachiyomachi
    八千代町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:16
    Ohato
    大波止
    Ga
    10:16
    10:21
    Nagasaki Port
    長崎港
    Cảng
    10:30
    12:13
    Arikawa Port <Nakadori-jima Island>
    有川港<中通島>
    Cảng
    12:15
    12:19
  4. 4
    04:34 - 17:28
    12h 54min JPY 458.930
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    04:34
    17:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.