Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

环球影城 → 东丰汤

Xuất phát lúc
23:32 05/01, 2024
  1. 1
    23:37 - 10:07
    10h 30min JPY 52.060 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:42
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:23
    06:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:44
    09:54
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:00
    Gakuen-mae(Hokkaido)
    学園前(北海道)
    Ga
    Exit 2
    10:00
    10:07
  2. 2
    06:38 - 11:14
    4h 36min JPY 52.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:43
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:53
    07:03
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:52
    10:58
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:07
    Gakuen-mae(Hokkaido)
    学園前(北海道)
    Ga
    Exit 2
    11:07
    11:14
  3. 3
    05:35 - 11:14
    5h 39min JPY 44.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:40
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:58
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:02
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:52
    10:58
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:07
    Gakuen-mae(Hokkaido)
    学園前(北海道)
    Ga
    Exit 2
    11:07
    11:14
  4. 4
    05:35 - 11:14
    5h 39min JPY 44.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:40
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:55
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:49
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:52
    10:58
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:07
    Gakuen-mae(Hokkaido)
    学園前(北海道)
    Ga
    Exit 2
    11:07
    11:14
  5. 5
    23:32 - 22:22
    22h 50min JPY 692.100
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    23:32
    22:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.