Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยูนิเวอร์แซลซิตี้ → น้ำตกคุโมอิ

Xuất phát lúc
09:45 05/18, 2024
  1. 1
    10:09 - 01:33
    15h 24min JPY 26.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    10:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    13:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    16:27
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    16:27
    01:33
  2. 2
    09:54 - 01:33
    15h 39min JPY 26.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    10:05
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    13:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    16:27
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    16:27
    01:33
  3. 3
    11:35 - 02:25
    14h 50min JPY 49.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    11:35
    11:45
    Universal Studios Japan
    USJ
    Trạm Xe buýt
    3番
    11:45
    12:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:58
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:20
    Motomachi Higashi (Aomori)
    元町東(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
    Motomachi Higashi (Aomori)
    元町東(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:20
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:20
    02:25
  4. 4
    10:23 - 02:25
    16h 2min JPY 48.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    10:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:35
    10:46
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:58
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:20
    Motomachi Higashi (Aomori)
    元町東(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
    Motomachi Higashi (Aomori)
    元町東(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:20
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:20
    02:25
  5. 5
    09:45 - 23:48
    14h 3min JPY 403.700
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    09:45
    23:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.