Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

유니버설시티 → 카메라노 기타무라 오다테‧이온 슈퍼센터 오다테 점

Xuất phát lúc
06:56 05/01, 2024
  1. 1
    09:06 - 15:10
    6h 4min JPY 64.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    09:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:18
    09:28
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:48
    Odate
    大館
    Ga
    14:48
    15:10
  2. 2
    08:18 - 15:13
    6h 55min JPY 69.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    08:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    08:29
    08:37
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:48
    Odate
    大館
    Ga
    14:48
    14:51
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:11
    AEON Odate
    イオン大館
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:13
  3. 3
    07:04 - 15:21
    8h 17min JPY 27.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:09
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    12:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    12:32
    12:40
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:45
    15:01
    Itoku Odate Shopping Center Kitaguchi
    いとく大館ショッピングセンター北口
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:21
  4. 4
    10:12 - 15:51
    5h 39min JPY 47.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:17
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    10:31
    10:39
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:11
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:16
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:44
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:30
    Odate
    大館
    Ga
    15:30
    15:51
  5. 5
    06:56 - 19:59
    13h 3min JPY 380.100
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    06:56
    19:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.