Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

环球影城 → 柳丧葬

Xuất phát lúc
03:24 05/23, 2024
  1. 1
    08:26 - 14:16
    5h 50min JPY 43.830 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:41
    08:52
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:06
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:58
    Hanaizumi
    花泉
    Ga
    12:58
    13:03
    Hanaizumi Eki-mae
    花泉駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:41
    Nakamachi (Ichinoseki Fujisawacho)
    仲町〔一関市藤沢町〕
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:16
  2. 2
    08:18 - 14:16
    5h 58min JPY 44.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:29
    08:34
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:58
    Hanaizumi
    花泉
    Ga
    12:58
    13:03
    Hanaizumi Eki-mae
    花泉駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:41
    Nakamachi (Ichinoseki Fujisawacho)
    仲町〔一関市藤沢町〕
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:16
  3. 3
    05:09 - 14:16
    9h 7min JPY 36.400 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:28
    Hanaizumi
    花泉
    Ga
    11:28
    11:33
    Hanaizumi Eki-mae
    花泉駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:41
    Nakamachi (Ichinoseki Fujisawacho)
    仲町〔一関市藤沢町〕
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:16
  4. 4
    05:09 - 14:16
    9h 7min JPY 37.230 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:29
    05:35
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:28
    Hanaizumi
    花泉
    Ga
    11:28
    11:33
    Hanaizumi Eki-mae
    花泉駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:41
    Nakamachi (Ichinoseki Fujisawacho)
    仲町〔一関市藤沢町〕
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:16
  5. 5
    03:24 - 14:56
    11h 32min JPY 449.400
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    03:24
    14:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.