Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

环球影城 → 村民食堂

Xuất phát lúc
00:23 05/02, 2024
  1. 1
    05:09 - 10:20
    5h 11min JPY 19.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:29
    05:36
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:43
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:19
    Hoshino Onsen Tonbo no Yu
    星野温泉トンボの湯
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:20
  2. 2
    05:09 - 10:20
    5h 11min JPY 18.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:43
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:03
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:03
    10:06
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:19
    Hoshino Onsen Tonbo no Yu
    星野温泉トンボの湯
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:20
  3. 3
    05:35 - 11:00
    5h 25min JPY 34.890 IC JPY 34.889 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:40
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:48
    05:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:32
    10:37
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:59
    Hoshino Onsen Tonbo no Yu
    星野温泉トンボの湯
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:00
  4. 4
    05:09 - 11:40
    6h 31min JPY 13.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:55
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:18
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:18
    11:21
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:39
    Hoshino Onsen Tonbo no Yu
    星野温泉トンボの湯
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:40
  5. 5
    00:23 - 06:15
    5h 52min JPY 204.100
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    00:23
    06:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.