Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

유니버설시티 → 스키야 카와사키 키즈키 점

Xuất phát lúc
08:31 05/06, 2024
  1. 1
    08:36 - 11:46
    3h 10min JPY 13.840 IC JPY 13.837 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:41
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    11:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:30
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:34
    Motosumiyoshi
    元住吉
    Ga
    West Exit
    11:34
    11:46
  2. 2
    08:36 - 11:49
    3h 13min JPY 14.060 IC JPY 14.057 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:41
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    11:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    11:36
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    Central Exit 2
    11:36
    11:39
    Kosugi Sta. East Exit (Musashi-Kosugi)
    小杉駅東口〔武蔵小杉〕
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:49
    Kizuki-kaminochō
    木月上之町
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:49
  3. 3
    08:36 - 12:27
    3h 51min JPY 13.840 IC JPY 13.837 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:41
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:10
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    11:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    12:15
    Motosumiyoshi
    元住吉
    Ga
    West Exit
    12:15
    12:27
  4. 4
    09:08 - 12:54
    3h 46min JPY 29.110 IC JPY 29.105 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    09:19
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:19
    09:29
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    09:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:13
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    12:13
    12:24
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:39
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    East Exit
    12:39
    12:43
    Kosugi Sta. East Exit (Musashi-Kosugi)
    小杉駅東口〔武蔵小杉〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:54
    Kizuki-kaminochō
    木月上之町
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:54
  5. 5
    08:31 - 14:39
    6h 8min JPY 190.200
    cancel cancel
    유니버설시티
    ユニバーサルシティ
    08:31
    14:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.