Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:35 - 09:464h 11min JPY 10.110 Đổi tàu 6 lần05:352 StopsJR Sakurajima Line[Yumesaki Line]đến Nishikujo Lên xe: Front/Middle/Back5minUniversal City Đến Nishikujo Bảng giờ05:433 StopsJR Osaka Loop Lineđến Osaka,Kyobashi(Osaka) Sân ga: 1, 2 Lên xe: Front/Middle/Back5minNishikujo Đến Osaka Bảng giờ05:541 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Nagahama Sân ga: 8 Lên xe: Middle4minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ06:064 StopsHikariHikari 591 đến Hakata Sân ga: 2040min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 06:5307:253 StopsSuper InabaSuper Inaba 1 đến Tottori43minJPY 830 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKamigori Đến Chizu Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Chizu
- 智頭
- Ga
2 StopsSuper InabaSuper Inaba 1 đến Tottori27minJPY 1.690 Chỗ ngồi đã Đặt trướcChizu Đến Tottori Bảng giờ08:498 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến KurayoshiJPY 5.060 46minTottori Đến Matsuzaki(Tottori) Bảng giờ- Matsuzaki(Tottori)
- 松崎(鳥取県)
- Ga
09:35Walk820m 11min -
205:09 - 09:464h 37min JPY 10.110 Đổi tàu 6 lần05:092 StopsJR Sakurajima Line[Yumesaki Line]đến Nishikujo Lên xe: Front/Middle/Back5minUniversal City Đến Nishikujo Bảng giờ05:2305:5006:064 StopsHikariHikari 591 đến Hakata Sân ga: 2040min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 06:5307:253 StopsSuper InabaSuper Inaba 1 đến Tottori43minJPY 830 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKamigori Đến Chizu Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Chizu
- 智頭
- Ga
2 StopsSuper InabaSuper Inaba 1 đến Tottori27minJPY 1.690 Chỗ ngồi đã Đặt trướcChizu Đến Tottori Bảng giờ08:498 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến KurayoshiJPY 5.060 46minTottori Đến Matsuzaki(Tottori) Bảng giờ- Matsuzaki(Tottori)
- 松崎(鳥取県)
- Ga
09:35Walk820m 11min -
307:04 - 11:404h 36min JPY 8.990 Đổi tàu 4 lần07:042 StopsJR Sakurajima Line[Yumesaki Line]đến Nishikujo Lên xe: Front/Middle/Back5minUniversal City Đến Nishikujo Bảng giờ07:153 StopsJR Osaka Loop Lineđến Osaka,Kyobashi(Osaka) Sân ga: 1, 2 Lên xe: Front/Middle/Back6minNishikujo Đến Osaka Bảng giờ07:2708:36
- TÀU ĐI THẲNG
- Kamigori
- 上郡
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Chizu
- 智頭
- Ga
3 StopsSuper HakutoSuper Hakuto 1 đến KurayoshiJPY 5.060 59minJPY 3.620 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.420 Toa Xanh - Kurayoshi
- 倉吉
- Ga
- South Exit
10:43Walk212m 5min- Kurayoshi Sta.
- 倉吉駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:259 Stops日本交通 松崎線đến Kitakata Iriguchi (Tottori)JPY 310 10minKurayoshi Sta. Đến Togo Bridge (Tottori) Bảng giờ- Togo Bridge (Tottori)
- 東郷橋(鳥取県)
- Trạm Xe buýt
11:35Walk413m 5min -
405:35 - 12:056h 30min JPY 4.780 Đổi tàu 5 lần05:352 StopsJR Sakurajima Line[Yumesaki Line]đến Nishikujo Lên xe: BackJPY 170 5minUniversal City Đến Nishikujo Bảng giờ05:546 StopsHanshin Namba Lineđến Amagasaki(Hanshin Line) Sân ga: 211minNishikujo Đến Amagasaki(Hanshin Line) Bảng giờ06:207 StopsHanshin Main Line Hanshin-Sanyo Through Limited Expressđến San'yohimejiJPY 320 26minAmagasaki(Hanshin Line) Đến Motomachi(Hanshin Line) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Motomachi(Hanshin Line)
- 元町〔阪神線〕
- Ga
4 StopsKobe Kosoku Line(Motomachi-Nishidai)Through Limited Expressđến San'yohimeji11minMotomachi(Hanshin Line) Đến Itayado Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Itayado
- 板宿
- Ga
12 StopsSanyo Electric Railway Main Line Hanshin-Sanyo Limited Expressđến San'yohimeji Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 990 54minItayado Đến San'yohimeji Bảng giờ- San'yohimeji
- 山陽姫路
- Ga
07:52Walk446m 6min08:0108:50- TÀU ĐI THẲNG
- Chizu
- 智頭
- Ga
11:108 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến KurayoshiJPY 3.300 44minTottori Đến Matsuzaki(Tottori) Bảng giờ- Matsuzaki(Tottori)
- 松崎(鳥取県)
- Ga
11:54Walk820m 11min -
503:49 - 07:003h 11min JPY 106.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.