Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยูนิเวอร์แซลซิตี้ → ไดบุสึคิริโดชิ

Xuất phát lúc
02:48 05/02, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:25
    4h 16min JPY 13.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:58
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    08:58
    09:25
  2. 2
    05:09 - 09:30
    4h 21min JPY 14.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:57
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    08:57
    09:01
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:06
    09:24
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:30
  3. 3
    05:09 - 09:30
    4h 21min JPY 14.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:55
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:13
    Shonan-Fukasawa
    湘南深沢
    Ga
    09:13
    09:17
    Fukasawa (Prefectural road Side/Kanagawa)
    深沢〔県道側/神奈川県〕
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:24
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:30
  4. 4
    05:09 - 09:30
    4h 21min JPY 14.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:09
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    09:09
    09:14
    Kamakura Shiyakusho Mae
    鎌倉市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Ikkodo
    一向堂
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:30
  5. 5
    02:48 - 08:52
    6h 4min JPY 223.200
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    02:48
    08:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.