Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยูนิเวอร์แซลซิตี้ → แมคโดนัลด์มัตสึยาม่ามิสึฮามะ

Xuất phát lúc
16:49 04/28, 2024
  1. 1
    18:48 - 22:26
    3h 38min JPY 24.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:54
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    19:02
    19:12
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:30
    21:54
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21:54
    22:00
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:11
    Yamanishi
    山西
    Ga
    22:11
    22:26
  2. 2
    18:48 - 22:26
    3h 38min JPY 24.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:54
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    19:02
    19:12
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:25
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:30
    21:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:55
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:11
    Yamanishi
    山西
    Ga
    22:11
    22:26
  3. 3
    18:38 - 22:26
    3h 48min JPY 24.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    18:51
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    18:51
    18:56
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:30
    21:54
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21:54
    22:00
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:11
    Yamanishi
    山西
    Ga
    22:11
    22:26
  4. 4
    17:23 - 23:06
    5h 43min JPY 7.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    17:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:07
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    18:07
    18:11
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:20
    22:32
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    22:32
    22:38
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:51
    Yamanishi
    山西
    Ga
    22:51
    23:06
  5. 5
    16:49 - 21:16
    4h 27min JPY 132.400
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    16:49
    21:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.