Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยูนิเวอร์แซลซิตี้ → เมกุริไอแลนด์โอกะว่า

Xuất phát lúc
06:12 05/01, 2024
  1. 1
    07:43 - 14:44
    7h 1min JPY 16.780 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:48
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:31
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:33
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    12:36
    13:07
    Yokotake
    横竹
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:58
    Kakarashima Madarashima Koro Noriba (Boarding Spot)
    加唐島・馬渡島・航路乗り場
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    14:20
    14:40
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    14:42
    14:44
  2. 2
    07:43 - 14:44
    7h 1min JPY 16.780 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:48
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:31
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:38
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:07
    Yokotake
    横竹
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:58
    Kakarashima Madarashima Koro Noriba (Boarding Spot)
    加唐島・馬渡島・航路乗り場
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    14:20
    14:40
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    14:42
    14:44
  3. 3
    06:55 - 14:44
    7h 49min JPY 31.530 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:00
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:17
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:57
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:57
    11:59
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    12:36
    13:07
    Yokotake
    横竹
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:58
    Kakarashima Madarashima Koro Noriba (Boarding Spot)
    加唐島・馬渡島・航路乗り場
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    14:20
    14:40
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    14:42
    14:44
  4. 4
    06:55 - 14:44
    7h 49min JPY 31.530 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:00
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:31
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:38
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:07
    Yokotake
    横竹
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:58
    Kakarashima Madarashima Koro Noriba (Boarding Spot)
    加唐島・馬渡島・航路乗り場
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    14:20
    14:40
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    14:42
    14:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.