Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยูนิเวอร์แซลซิตี้ → [EV]สถานีริมทางยาโยอิ

Xuất phát lúc
02:14 04/28, 2024
  1. 1
    06:11 - 12:37
    6h 26min JPY 27.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:16
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:33
    06:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:00
    09:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    11:54
    Saiki Cosmo Town
    佐伯コスモタウン
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:37
  2. 2
    05:09 - 12:55
    7h 46min JPY 18.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:14
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    11:05
    Saiki
    佐伯
    Ga
    11:05
    11:08
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:55
    Roadside Station Yayoi Mae
    道の駅やよい前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:55
  3. 3
    06:58 - 13:15
    6h 17min JPY 18.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:03
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:11
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:40
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:07
    Nakahanda
    中判田
    Ga
    12:07
    12:10
    Handa Tsubone Mae
    判田局前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hetsugi Byoin Mae
    へつぎ病院前
    Trạm Xe buýt
    13:14
    Roadside Station Yayoi Mae
    道の駅やよい前
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:15
  4. 4
    05:35 - 13:15
    7h 40min JPY 18.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:40
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:29
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:40
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    11:40
    11:43
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hetsugi Byoin Mae
    へつぎ病院前
    Trạm Xe buýt
    13:14
    Roadside Station Yayoi Mae
    道の駅やよい前
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:15
  5. 5
    02:14 - 10:45
    8h 31min JPY 332.900
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    02:14
    10:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.