Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

環球影城 → 松本商店

Xuất phát lúc
09:55 05/01, 2024
  1. 1
    10:26 - 16:29
    6h 3min JPY 18.800 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    環球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:31
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:47
    13:54
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    15:04
    15:07
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:16
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    15:20
    16:10
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    16:12
    16:15
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:26
    Seno Oiwake
    瀬野追分
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:29
  2. 2
    10:12 - 16:30
    6h 18min JPY 18.280 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    環球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:17
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:06
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:53
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    14:53
    14:59
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:16
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    15:20
    16:10
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    16:12
    16:15
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:27
    Miyano-mae (Minamishimabara)
    宮ノ前(南島原市)
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
  3. 3
    10:12 - 16:30
    6h 18min JPY 18.280 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    環球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:17
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:06
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:53
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    14:53
    14:59
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:16
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    15:20
    16:10
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    16:12
    16:15
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:27
    Miyano-mae (Minamishimabara)
    宮ノ前(南島原市)
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
  4. 4
    10:12 - 16:30
    6h 18min JPY 18.850 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    環球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:17
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:40
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:42
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:42
    13:49
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    15:04
    15:07
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:16
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    15:20
    16:10
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    16:12
    16:15
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:27
    Miyano-mae (Minamishimabara)
    宮ノ前(南島原市)
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
  5. 5
    09:55 - 19:35
    9h 40min JPY 305.400
    cancel cancel
    環球影城
    ユニバーサルシティ
    09:55
    19:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.