Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → สนามบินคุชิโระ

Xuất phát lúc
15:34 05/04, 2024
  1. 1
    15:35 - 08:10
    16h 35min JPY 67.410 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:31
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    18:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:17
    22:29
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    22:29
    22:33
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:20
    Kushiro Eki-mae (Kitaodori 13Chome)
    釧路駅前〔北大通13丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:22
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    08:10
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:10
  2. 2
    15:35 - 08:10
    16h 35min JPY 66.660 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:16
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    18:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:21
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:21
    22:27
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:17
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 1
    23:17
    23:23
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:24
    04:25
    Shiranukaeki-mae (Dogin Shiranuka Shiten-mae)
    白糠駅前〔道銀白糠支店前〕
    Trạm Xe buýt
    04:25
    04:34
    Shiranuka
    白糠
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:26
    Otanoshike
    大楽毛
    Ga
    07:26
    07:30
    Otanoshike Eki-mae
    大楽毛駅前
    Trạm Xe buýt
    07:46
    08:10
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:10
  3. 3
    15:35 - 08:34
    16h 59min JPY 85.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:16
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    18:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    08:30
    08:34
  4. 4
    15:35 - 08:34
    16h 59min JPY 79.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:22
    17:27
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    08:30
    08:34
  5. 5
    15:34 - 17:57
    26h 23min JPY 630.560
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    15:34
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.