Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 柳月Sweetpia Garden

Xuất phát lúc
02:51 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 14:26
    8h 10min JPY 78.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:02
    08:07
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:22
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:26
  2. 2
    06:16 - 14:26
    8h 10min JPY 78.460 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:22
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:22
    08:29
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    08:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:22
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:26
  3. 3
    05:33 - 15:33
    10h 0min JPY 54.860 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:17
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    14:16
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    14:16
    14:21
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:00
    15:30
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
  4. 4
    05:33 - 15:33
    10h 0min JPY 54.630 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:54
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:27
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:13
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:02
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    14:16
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    14:16
    14:21
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:00
    15:30
    Roadside Station Otofuke
    道の駅おとふけ
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
  5. 5
    02:51 - 03:53
    25h 2min JPY 721.820
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    02:51
    03:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.