Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 주점 벤케이 시모 나가 점

Xuất phát lúc
21:23 04/27, 2024
  1. 1
    21:39 - 10:54
    13h 15min JPY 31.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:18
    23:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:39
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:39
    23:44
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:50
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    10:24
    10:27
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:43
    Koda (Aomori)
    小田(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:54
  2. 2
    21:39 - 11:19
    13h 40min JPY 29.330 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:18
    23:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:39
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:39
    23:44
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:50
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    10:50
    10:53
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:11
    Takasu 1Chome
    高州一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:19
  3. 3
    21:39 - 12:19
    14h 40min JPY 45.390 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:13
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:26
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:42
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    11:42
    11:45
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:11
    Takasu 1Chome
    高州一丁目
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:19
  4. 4
    05:33 - 13:53
    8h 20min JPY 56.460 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:47
    07:52
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:18
    Naganawashiro
    長苗代
    Ga
    13:18
    13:53
  5. 5
    21:23 - 12:04
    14h 41min JPY 432.380
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    21:23
    12:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.