Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → โอกะออนเซ็น

Xuất phát lúc
23:07 05/04, 2024
  1. 1
    06:16 - 15:28
    9h 12min JPY 62.010 IC JPY 62.012 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:02
    08:07
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    14:34
    Hadachi
    羽立
    Ga
    14:34
    14:37
    Hadachi Eki-mae
    羽立駅前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:28
    Onsen Chuo
    温泉中央
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:28
  2. 2
    06:16 - 15:28
    9h 12min JPY 62.040 IC JPY 62.042 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:22
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:22
    08:29
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    08:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    14:34
    Hadachi
    羽立
    Ga
    14:34
    14:37
    Hadachi Eki-mae
    羽立駅前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:28
    Onsen Chuo
    温泉中央
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:28
  3. 3
    05:33 - 15:40
    10h 7min JPY 68.470 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:00
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:00
    08:08
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    14:39
    Oga
    男鹿
    Ga
    14:39
    14:41
    Oga Sta.
    男鹿駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:40
    Oga Onsen
    男鹿温泉
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  4. 4
    09:30 - 17:13
    7h 43min JPY 50.700 IC JPY 50.702 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    11:02
    11:07
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:00
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    16:18
    Hadachi
    羽立
    Ga
    16:18
    16:21
    Hadachi Eki-mae
    羽立駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:13
    Onsen Chuo
    温泉中央
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:13
  5. 5
    23:07 - 12:12
    13h 5min JPY 430.310
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    23:07
    12:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.