Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Iwate Prefectural Museum

Xuất phát lúc
20:48 05/01, 2024
  1. 1
    05:33 - 13:02
    7h 29min JPY 53.750 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:29
    07:34
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:20
    12:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:30
    12:58
    Nishimatsuzono 2Chome
    西松園二丁目
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:02
  2. 2
    05:33 - 14:02
    8h 29min JPY 27.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:25
    07:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:01
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:07
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:30
    13:58
    Nishimatsuzono 2Chome
    西松園二丁目
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:02
  3. 3
    08:02 - 14:32
    6h 30min JPY 47.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:42
    09:47
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:28
    Nishimatsuzono 2Chome
    西松園二丁目
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:32
  4. 4
    07:38 - 14:32
    6h 54min JPY 47.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:31
    09:36
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:28
    Nishimatsuzono 2Chome
    西松園二丁目
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:32
  5. 5
    20:48 - 10:18
    13h 30min JPY 390.350
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    20:48
    10:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.