Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 아키타 자동차도로 (키타카미-카와베) 산나이 PA 상행

Xuất phát lúc
22:01 05/10, 2024
  1. 1
    08:15 - 15:36
    7h 21min JPY 47.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:50
    09:55
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:47
    Ainono
    相野々
    Ga
    14:47
    15:36
  2. 2
    08:15 - 15:36
    7h 21min JPY 47.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:50
    09:55
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:47
    Ainono
    相野々
    Ga
    14:47
    15:36
  3. 3
    08:15 - 15:36
    7h 21min JPY 47.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:50
    10:01
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:47
    Ainono
    相野々
    Ga
    14:47
    15:36
  4. 4
    07:41 - 15:36
    7h 55min JPY 47.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:46
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:40
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:35
    09:40
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:47
    Ainono
    相野々
    Ga
    14:47
    15:36
  5. 5
    22:01 - 10:50
    12h 49min JPY 413.390
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    22:01
    10:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.