Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → พิพิธภัณฑ์กระจกสีนาสุ

Xuất phát lúc
16:10 05/27, 2024
  1. 1
    16:10 - 01:29
    9h 19min JPY 46.630 IC JPY 46.629 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:57
    18:02
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:30
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:25
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:36
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:07
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    West Exit
    22:32
    01:29
  2. 2
    16:10 - 02:00
    9h 50min JPY 19.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:57
    18:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:35
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    West Exit
    23:03
    02:00
  3. 3
    16:10 - 02:00
    9h 50min JPY 19.580 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:35
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    West Exit
    23:03
    02:00
  4. 4
    16:10 - 02:00
    9h 50min JPY 19.580 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:35
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    West Exit
    23:03
    02:00
  5. 5
    16:10 - 01:34
    9h 24min JPY 261.290
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    16:10
    01:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.