Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 海道

Xuất phát lúc
07:59 04/28, 2024
  1. 1
    08:28 - 16:13
    7h 45min JPY 38.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:25
    10:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:11
    Taira Nakamachi
    平中町
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:13
  2. 2
    08:28 - 16:20
    7h 52min JPY 20.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:25
    10:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    16:11
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    16:11
    16:20
  3. 3
    08:15 - 16:33
    8h 18min JPY 20.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    09:46
    09:57
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:15
    13:23
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:30
    16:31
    Taira Nakamachi
    平中町
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:33
  4. 4
    08:15 - 16:33
    8h 18min JPY 19.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:15
    13:23
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:30
    16:31
    Taira Nakamachi
    平中町
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:33
  5. 5
    07:59 - 17:49
    9h 50min JPY 268.310
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    07:59
    17:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.