Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Mori no Onsenkan Aruza Oze no Sato

Xuất phát lúc
18:21 05/22, 2024
  1. 1
    20:07 - 11:04
    14h 57min JPY 17.900 IC JPY 17.898 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:51
    21:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 4
    22:14
    22:18
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:02
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit D3
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:16
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    09:23
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:23
    09:27
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:03
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  2. 2
    20:07 - 11:04
    14h 57min JPY 15.630 IC JPY 15.628 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:14
    22:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:34
    22:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:15
    05:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:03
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    09:23
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:23
    09:27
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:03
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  3. 3
    18:37 - 11:04
    16h 27min JPY 19.030 IC JPY 19.029 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    20:26
    20:35
    VIP Lounge Namba
    VIPラウンジなんば
    Trạm Xe buýt
    VIPラウンジ
    20:50
    05:30
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:38
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    06:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    09:23
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:23
    09:27
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:03
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  4. 4
    18:37 - 11:04
    16h 27min JPY 17.860 IC JPY 17.853 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    20:23
    20:43
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    06:01
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    06:01
    06:07
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:53
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    08:53
    08:57
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:03
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  5. 5
    18:21 - 04:23
    10h 2min JPY 271.370
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:21
    04:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.