Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → ทาคาโอกะเทศบาลโจโคจิสนามเบสบอล

Xuất phát lúc
15:06 04/27, 2024
  1. 1
    15:10 - 21:41
    6h 31min JPY 13.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:45
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    20:38
    Takaoka
    高岡
    Ga
    20:38
    20:44
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:06
    Yonejimaguchi
    米島口
    Ga
    21:06
    21:41
  2. 2
    15:10 - 21:41
    6h 31min JPY 13.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    20:38
    Takaoka
    高岡
    Ga
    20:38
    20:44
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:06
    Yonejimaguchi
    米島口
    Ga
    21:06
    21:41
  3. 3
    15:10 - 21:41
    6h 31min JPY 13.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:50
    16:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    20:38
    Takaoka
    高岡
    Ga
    20:38
    20:44
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:06
    Yonejimaguchi
    米島口
    Ga
    21:06
    21:41
  4. 4
    15:10 - 21:41
    6h 31min JPY 13.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:50
    16:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:07
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    17:07
    17:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:45
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    20:38
    Takaoka
    高岡
    Ga
    20:38
    20:44
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:06
    Yonejimaguchi
    米島口
    Ga
    21:06
    21:41
  5. 5
    15:06 - 20:33
    5h 27min JPY 151.040
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    15:06
    20:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.