Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → Thalassopia

Xuất phát lúc
12:56 05/05, 2024
  1. 1
    13:10 - 18:39
    5h 29min JPY 13.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:45
    14:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:00
    15:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:02
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:28
    Namerikawa
    滑川
    Ga
    North Exit
    18:28
    18:39
  2. 2
    13:10 - 19:07
    5h 57min JPY 13.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    14:42
    14:53
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:16
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:56
    Namerikawa
    滑川
    Ga
    North Exit
    18:56
    19:07
  3. 3
    13:10 - 19:42
    6h 32min JPY 10.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    17:21
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:00
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:31
    Namerikawa
    滑川
    Ga
    North Exit
    19:31
    19:42
  4. 4
    13:50 - 20:22
    6h 32min JPY 12.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:55
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:39
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:11
    Namerikawa
    滑川
    Ga
    North Exit
    20:11
    20:22
  5. 5
    12:56 - 18:42
    5h 46min JPY 163.010
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    12:56
    18:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.