Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Shitsu Beauty Salon

Xuất phát lúc
08:35 05/01, 2024
  1. 1
    09:07 - 16:29
    7h 22min JPY 20.640 IC JPY 20.636 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:55
    11:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    15:43
    15:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:59
    16:27
    Numata Tsubone Mae
    沼田局前
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:29
  2. 2
    09:07 - 16:29
    7h 22min JPY 20.350 IC JPY 20.346 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    15:43
    15:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:59
    16:27
    Numata Tsubone Mae
    沼田局前
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:29
  3. 3
    09:07 - 16:29
    7h 22min JPY 19.710 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:55
    11:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    14:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:38
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:18
    Numata
    沼田
    Ga
    16:18
    16:20
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:24
    16:27
    Numata Tsubone Mae
    沼田局前
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:29
  4. 4
    09:07 - 16:29
    7h 22min JPY 36.610 IC JPY 36.605 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:55
    11:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    15:43
    15:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:59
    16:27
    Numata Tsubone Mae
    沼田局前
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:29
  5. 5
    08:35 - 16:59
    8h 24min JPY 211.250
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    08:35
    16:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.