Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 道路休息站 日立鱼类中心

Xuất phát lúc
01:41 05/13, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:57
    7h 24min JPY 18.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:23
    Omika
    大甕
    Ga
    East Exit
    12:23
    12:57
  2. 2
    05:33 - 13:13
    7h 40min JPY 18.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:23
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    12:23
    12:26
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:11
    Osaka Na Center
    おさかなセンター
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:13
  3. 3
    05:33 - 13:13
    7h 40min JPY 19.450 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:27
    Hitachitaga
    常陸多賀
    Ga
    12:27
    12:28
    Taga Sta.
    多賀駅
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:11
    Osaka Na Center
    おさかなセンター
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:13
  4. 4
    05:33 - 13:13
    7h 40min JPY 18.550 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:23
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    12:23
    12:26
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:11
    Osaka Na Center
    おさかなセンター
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:13
  5. 5
    01:41 - 10:42
    9h 1min JPY 292.070
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    01:41
    10:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.