Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 北關東自動車道壬生PA北上

Xuất phát lúc
22:47 04/30, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:57
    7h 24min JPY 18.450 IC JPY 18.449 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:25
    07:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:08
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:17
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:34
    Kuniya
    国谷
    Ga
    West Exit
    12:34
    12:57
  2. 2
    05:33 - 13:08
    7h 35min JPY 18.270 IC JPY 18.265 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:21
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:47
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:08
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:17
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:29
    Mibu
    壬生
    Ga
    West Exit
    12:29
    12:32
    Mibu Sta. West Exit
    壬生駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:07
    Roadside Station Mibu 「Miraikan」
    道の駅みぶ「みらい館」
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:08
  3. 3
    05:33 - 13:57
    8h 24min JPY 17.080 IC JPY 17.077 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:30
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    13:34
    Kuniya
    国谷
    Ga
    West Exit
    13:34
    13:57
  4. 4
    06:16 - 14:21
    8h 5min JPY 31.910 IC JPY 31.890 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:11
    08:16
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:43
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    12:53
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:44
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:06
    Omochanomachi
    おもちゃのまち
    Ga
    West Exit
    14:06
    14:08
    Omochanomachi Sta.
    おもちゃのまち駅
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:20
    Roadside Station Mibu 「Miraikan」
    道の駅みぶ「みらい館」
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:21
  5. 5
    22:47 - 07:17
    8h 30min JPY 281.180
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    22:47
    07:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.