Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → STARJEWELRYคารุอิซาวะ‧ปริ้นซ์ช็อปปิ้งพลาซ่า

Xuất phát lúc
10:11 05/20, 2024
  1. 1
    10:37 - 17:26
    6h 49min JPY 19.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:26
    12:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:08
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    South Exit
    17:08
    17:26
  2. 2
    10:37 - 17:26
    6h 49min JPY 19.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:08
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    South Exit
    17:08
    17:26
  3. 3
    11:13 - 17:53
    6h 40min JPY 20.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:18
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:46
    12:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:35
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    South Exit
    17:35
    17:53
  4. 4
    10:37 - 17:53
    7h 16min JPY 40.690 IC JPY 40.689 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:26
    12:31
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:35
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    South Exit
    17:35
    17:53
  5. 5
    10:11 - 17:36
    7h 25min JPY 172.820
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    10:11
    17:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.