Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → ฮินูมะสถานีเที่ยวชมศูนย์

Xuất phát lúc
02:04 04/28, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:37
    7h 4min JPY 18.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:35
    Hinuma
    涸沼
    Ga
    12:35
    12:37
  2. 2
    05:33 - 12:37
    7h 4min JPY 18.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:35
    Hinuma
    涸沼
    Ga
    12:35
    12:37
  3. 3
    05:33 - 12:37
    7h 4min JPY 18.450 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:35
    Hinuma
    涸沼
    Ga
    12:35
    12:37
  4. 4
    05:33 - 12:37
    7h 4min JPY 18.450 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:35
    Hinuma
    涸沼
    Ga
    12:35
    12:37
  5. 5
    02:04 - 10:57
    8h 53min JPY 283.790
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    02:04
    10:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.