Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → คาโซะหอการค้าและอุตสาหกรรม

Xuất phát lúc
08:11 05/01, 2024
  1. 1
    08:35 - 15:16
    6h 41min JPY 16.740 IC JPY 16.731 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:29
    10:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:45
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:10
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    15:10
    15:16
  2. 2
    08:35 - 15:16
    6h 41min JPY 16.450 IC JPY 16.441 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:45
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:10
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    15:10
    15:16
  3. 3
    08:35 - 15:16
    6h 41min JPY 16.450 IC JPY 16.441 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:45
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:10
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    15:10
    15:16
  4. 4
    08:35 - 15:16
    6h 41min JPY 16.340 IC JPY 16.333 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:29
    10:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    14:57
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:10
    Kazo
    加須
    Ga
    North Exit
    15:10
    15:16
  5. 5
    08:11 - 16:16
    8h 5min JPY 216.830
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    08:11
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.