Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → รูรัล คิเสะ - ฟองเตนโนะโมริ

Xuất phát lúc
20:25 04/28, 2024
  1. 1
    20:44 - 08:07
    11h 23min JPY 15.580 IC JPY 15.582 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:44
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:29
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:35
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    07:35
    07:38
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:45
    07:55
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:07
  2. 2
    20:44 - 08:22
    11h 38min JPY 13.960 IC JPY 13.956 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    22:47
    23:07
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:20
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:57
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    07:57
    08:00
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:00
    08:10
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:22
  3. 3
    20:44 - 08:22
    11h 38min JPY 15.000 IC JPY 14.996 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:47
    22:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:09
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:09
    23:14
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:57
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    07:57
    08:00
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:00
    08:10
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:22
  4. 4
    21:39 - 08:42
    11h 3min JPY 18.250 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:15
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    08:15
    08:18
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:20
    08:30
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:42
  5. 5
    20:25 - 04:39
    8h 14min JPY 219.080
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    20:25
    04:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.