Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Musashi-Kyuryo National Government Park

Xuất phát lúc
21:08 04/30, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:51
    6h 18min JPY 19.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:25
    07:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:18
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    11:18
    11:22
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:47
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:51
  2. 2
    05:33 - 12:34
    7h 1min JPY 16.740 IC JPY 16.730 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:15
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    12:20
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    12:20
    12:22
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:30
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:34
  3. 3
    05:33 - 12:34
    7h 1min JPY 16.290 IC JPY 16.283 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:14
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:37
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:20
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    12:20
    12:22
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:30
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:34
  4. 4
    05:33 - 12:34
    7h 1min JPY 36.280 IC JPY 36.264 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:29
    07:34
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:15
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:19
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:37
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:20
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    12:20
    12:22
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:30
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:34
  5. 5
    21:08 - 04:49
    7h 41min JPY 208.100
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    21:08
    04:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.