Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 馬賴川上健康農園

Xuất phát lúc
00:24 05/03, 2024
  1. 1
    06:16 - 16:13
    9h 57min JPY 11.170 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:29
    Gero
    下呂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:46
    Hidahagiwara
    飛騨萩原
    Ga
    11:46
    16:13
  2. 2
    05:33 - 16:13
    10h 40min JPY 8.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    11:29
    Gero
    下呂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:46
    Hidahagiwara
    飛騨萩原
    Ga
    11:46
    16:13
  3. 3
    05:33 - 16:13
    10h 40min JPY 8.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:29
    Gero
    下呂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:46
    Hidahagiwara
    飛騨萩原
    Ga
    11:46
    16:13
  4. 4
    09:30 - 18:01
    8h 31min JPY 14.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:02
    11:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:12
    Takayama
    高山
    Ga
    West Exit
    15:12
    15:17
    Hanasatocho 3Chome
    花里町三丁目
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:51
    Kiyomi Shisho Mae
    清見支所前
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:41
    Oppara (Gifu)
    大原(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    18:01
  5. 5
    00:24 - 04:57
    4h 33min JPY 145.460
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    00:24
    04:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.