Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Anmaya

Xuất phát lúc
22:32 04/27, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:04
    6h 31min JPY 10.280 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:19
    10:24
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:07
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    11:07
    11:09
    Shinmei Sta.
    神明駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:56
    Myojinmae (Fukui)
    明神前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:04
  2. 2
    05:33 - 12:04
    6h 31min JPY 10.570 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:06
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:06
    10:11
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:54
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    10:54
    10:56
    Shinmei Sta.
    神明駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:56
    Myojinmae (Fukui)
    明神前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:04
  3. 3
    05:33 - 12:04
    6h 31min JPY 10.520 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:43
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:43
    07:51
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:19
    10:24
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:07
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    11:07
    11:09
    Shinmei Sta.
    神明駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:56
    Myojinmae (Fukui)
    明神前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:04
  4. 4
    05:33 - 12:04
    6h 31min JPY 9.290 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    09:05
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:19
    10:24
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:54
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    10:54
    10:56
    Shinmei Sta.
    神明駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:56
    Myojinmae (Fukui)
    明神前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:04
  5. 5
    22:32 - 02:33
    4h 1min JPY 121.430
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    22:32
    02:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.