Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Hogushi no Meijin Misato Waseda

Xuất phát lúc
06:59 04/28, 2024
  1. 1
    07:20 - 13:26
    6h 6min JPY 31.450 IC JPY 31.438 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:13
    09:18
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:31
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:07
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:16
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    13:16
    13:19
    Misato Sta. North Exit
    三郷駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:22
    Bunkakaikan Higashi
    文化会館東
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:26
  2. 2
    07:20 - 13:44
    6h 24min JPY 16.060 IC JPY 16.057 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:09
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:21
    Misato-chuo
    三郷中央
    Ga
    13:21
    13:23
    Misato Chuo Station
    三郷中央駅
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:33
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:36
    Misato Sta. North Exit
    三郷駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
    Bunkakaikan Higashi
    文化会館東
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:44
  3. 3
    07:20 - 13:55
    6h 35min JPY 16.180 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:09
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:11
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:38
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    13:38
    13:55
  4. 4
    08:15 - 13:58
    5h 43min JPY 29.770 IC JPY 29.758 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:44
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:14
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:01
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:37
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:46
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    13:46
    13:49
    Misato Sta. North Exit
    三郷駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:54
    Bunkakaikan Higashi
    文化会館東
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:58
  5. 5
    06:59 - 14:50
    7h 51min JPY 205.130
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    06:59
    14:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.