Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 东京晴空塔官方礼品店

Xuất phát lúc
13:27 05/01, 2024
  1. 1
    13:57 - 19:36
    5h 39min JPY 15.800 IC JPY 15.799 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:08
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:30
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    19:30
    19:36
  2. 2
    13:57 - 19:36
    5h 39min JPY 15.510 IC JPY 15.509 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:08
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:30
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    19:30
    19:36
  3. 3
    13:57 - 19:39
    5h 42min JPY 15.800 IC JPY 15.799 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:57
    19:17
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:33
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    19:33
    19:39
  4. 4
    13:57 - 19:41
    5h 44min JPY 16.020 IC JPY 16.012 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:07
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:34
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    19:34
    19:41
  5. 5
    13:27 - 20:58
    7h 31min JPY 198.470
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    13:27
    20:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.