Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → โทโยโกะ อินน์ นิชิ-ฟุนาบาชิ บะระคิ อินเตอร์

Xuất phát lúc
02:20 05/02, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:33
    6h 0min JPY 16.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:25
    07:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:58
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:15
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    South Exit
    11:15
    11:33
  2. 2
    05:33 - 11:34
    6h 1min JPY 16.370 IC JPY 16.362 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:25
    07:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:33
    10:46
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:19
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:34
  3. 3
    05:33 - 11:34
    6h 1min JPY 16.080 IC JPY 16.072 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:21
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:33
    10:46
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:19
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:34
  4. 4
    05:33 - 11:34
    6h 1min JPY 16.080 IC JPY 16.072 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:21
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:47
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:33
    10:46
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:19
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:34
  5. 5
    02:20 - 09:58
    7h 38min JPY 243.560
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    02:20
    09:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.