Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 新宿丸井 別館

Xuất phát lúc
16:59 05/17, 2024
  1. 1
    16:59 - 22:26
    5h 27min JPY 15.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:50
    18:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Southeast Exit
    22:17
    22:26
  2. 2
    16:59 - 22:26
    5h 27min JPY 31.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    19:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    19:02
    19:07
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:45
    22:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:15
    22:26
  3. 3
    16:59 - 22:26
    5h 27min JPY 15.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:10
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Southeast Exit
    22:17
    22:26
  4. 4
    16:59 - 22:28
    5h 29min JPY 15.800 IC JPY 15.799 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:50
    18:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:24
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit B2
    22:24
    22:28
  5. 5
    16:59 - 00:18
    7h 19min JPY 194.240
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    16:59
    00:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.