Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 森美术馆

Xuất phát lúc
01:27 05/18, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:54
    5h 21min JPY 15.480 IC JPY 15.478 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:35
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:49
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 1c
    10:49
    10:54
  2. 2
    05:33 - 10:58
    5h 25min JPY 15.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(West Exit)
    10:17
    10:25
    Shinagawa Sta. Takanawa-guchi
    品川駅高輪口
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:56
    Roppongi Hills
    六本木ヒルズ
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:58
  3. 3
    05:33 - 11:04
    5h 31min JPY 15.800 IC JPY 15.796 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    10:35
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:50
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:59
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 1c
    10:59
    11:04
  4. 4
    05:33 - 11:40
    6h 7min JPY 15.800 IC JPY 15.796 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    11:26
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:35
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 1c
    11:35
    11:40
  5. 5
    01:27 - 08:40
    7h 13min JPY 232.490
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    01:27
    08:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.