Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → โรงงานผลิตเหล้าองุ่นมารุฟุจิ

Xuất phát lúc
21:23 05/01, 2024
  1. 1
    05:33 - 13:24
    7h 51min JPY 17.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:26
    11:31
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:11
    Chuo Expressway Shakado
    中央道釈迦堂
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:24
  2. 2
    05:33 - 13:24
    7h 51min JPY 38.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:29
    07:34
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:15
    10:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    11:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:11
    Chuo Expressway Shakado
    中央道釈迦堂
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:24
  3. 3
    05:33 - 13:40
    8h 7min JPY 16.770 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    12:12
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:01
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    13:01
    13:04
    Katsunumabudokyo Sta.
    勝沼ぶどう郷駅
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:39
    Shakado Iriguchi
    釈迦堂入口
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:40
  4. 4
    06:40 - 14:01
    7h 21min JPY 18.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:31
    08:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:56
    12:01
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    13:40
    Katsunuma
    勝沼
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:01
  5. 5
    21:23 - 03:59
    6h 36min JPY 176.780
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    21:23
    03:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.