Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → UKAI竹亭

Xuất phát lúc
22:49 04/30, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:10
    6h 37min JPY 15.950 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:31
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:43
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    11:43
    12:10
  2. 2
    05:33 - 12:10
    6h 37min JPY 15.660 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:31
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:43
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    11:43
    12:10
  3. 3
    06:40 - 13:01
    6h 21min JPY 16.470 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:31
    08:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:26
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:34
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    12:34
    13:01
  4. 4
    07:05 - 13:36
    6h 31min JPY 16.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:35
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    12:35
    12:41
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:31
    Umenoki Daira (Tokyo)
    梅の木平(東京都)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:36
  5. 5
    22:49 - 05:45
    6h 56min JPY 225.110
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    22:49
    05:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.