Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 이에로핫토 타토미 점

Xuất phát lúc
03:38 05/11, 2024
  1. 1
    05:33 - 13:30
    7h 57min JPY 17.710 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:25
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:06
    Joei
    常永
    Ga
    13:06
    13:30
  2. 2
    06:16 - 14:06
    7h 50min JPY 15.170 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:15
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:42
    Joei
    常永
    Ga
    13:42
    14:06
  3. 3
    07:20 - 14:31
    7h 11min JPY 15.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:13
    09:20
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:38
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:07
    Joei
    常永
    Ga
    14:07
    14:31
  4. 4
    05:33 - 15:42
    10h 9min JPY 12.220 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:05
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    08:28
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:49
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:25
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    11:25
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:54
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:18
    Joei
    常永
    Ga
    15:18
    15:42
  5. 5
    03:38 - 09:56
    6h 18min JPY 195.140
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    03:38
    09:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.