Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 海钓公园三方

Xuất phát lúc
09:41 05/16, 2024
  1. 1
    10:03 - 15:59
    5h 56min JPY 7.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:49
    Mikata
    三方
    Ga
    14:49
    14:52
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Ogawa (Fukui)
    小川(福井県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:59
  2. 2
    10:03 - 15:59
    5h 56min JPY 7.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:22
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:49
    Mikata
    三方
    Ga
    14:49
    14:52
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Ogawa (Fukui)
    小川(福井県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:59
  3. 3
    10:03 - 15:59
    5h 56min JPY 7.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:56
    12:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:49
    Mikata
    三方
    Ga
    14:49
    14:52
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Ogawa (Fukui)
    小川(福井県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:59
  4. 4
    10:03 - 15:59
    5h 56min JPY 6.740 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:49
    Mikata
    三方
    Ga
    14:49
    14:52
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Ogawa (Fukui)
    小川(福井県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:59
  5. 5
    09:41 - 13:44
    4h 3min JPY 83.630
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    09:41
    13:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.