Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → CoCo壹番屋咖哩鳥取湖山店

Xuất phát lúc
05:38 05/01, 2024
  1. 1
    07:05 - 12:33
    5h 28min JPY 9.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:26
    Koyama
    湖山
    Ga
    12:26
    12:33
  2. 2
    06:40 - 12:33
    5h 53min JPY 5.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:33
    08:53
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    12:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:08
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:26
    Koyama
    湖山
    Ga
    12:26
    12:33
  3. 3
    06:40 - 12:33
    5h 53min JPY 5.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:30
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    08:56
    09:03
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    12:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:26
    Koyama
    湖山
    Ga
    12:26
    12:33
  4. 4
    06:40 - 12:40
    6h 0min JPY 5.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:33
    08:53
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    12:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:15
    12:36
    Iwayoshi
    岩吉
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:40
  5. 5
    05:38 - 09:36
    3h 58min JPY 100.730
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    05:38
    09:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.