Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Kosenkaku Yojokan

Xuất phát lúc
08:56 04/28, 2024
  1. 1
    10:24 - 16:45
    6h 21min JPY 10.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:34
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    16:34
    16:45
  2. 2
    09:30 - 17:25
    7h 55min JPY 9.430 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:56
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:27
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:52
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:14
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    17:14
    17:25
  3. 3
    12:15 - 17:41
    5h 26min JPY 6.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:45
    13:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:22
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    14:22
    14:26
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    14:30
    17:32
    Matsuzaki Eki-mae
    松崎駅前
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:41
  4. 4
    11:37 - 17:41
    6h 4min JPY 6.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:26
    13:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:22
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    14:22
    14:26
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    14:30
    17:32
    Matsuzaki Eki-mae
    松崎駅前
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:41
  5. 5
    08:56 - 13:20
    4h 24min JPY 110.630
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    08:56
    13:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.