Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → AmalfiI Caffe Minato Mirai

Xuất phát lúc
08:14 04/28, 2024
  1. 1
    08:15 - 13:10
    4h 55min JPY 16.430 IC JPY 16.423 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:50
    09:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:51
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokohama
    横浜
    Ga
    13:08
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    Exit 3
    13:08
    13:10
  2. 2
    08:15 - 13:10
    4h 55min JPY 16.430 IC JPY 16.423 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    09:46
    09:57
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:51
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokohama
    横浜
    Ga
    13:08
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    Exit 3
    13:08
    13:10
  3. 3
    08:15 - 13:13
    4h 58min JPY 16.250 IC JPY 16.243 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    09:46
    09:57
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:11
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    Exit 3
    13:11
    13:13
  4. 4
    08:15 - 13:20
    5h 5min JPY 28.750 IC JPY 28.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:44
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:14
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:18
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    Exit 3
    13:18
    13:20
  5. 5
    08:14 - 15:20
    7h 6min JPY 189.560
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    08:14
    15:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.